Có 2 kết quả:
輟業 chuò yè ㄔㄨㄛˋ ㄜˋ • 辍业 chuò yè ㄔㄨㄛˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up work
(2) to give up one's profession
(2) to give up one's profession
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up work
(2) to give up one's profession
(2) to give up one's profession
Bình luận 0